35.796.000 ₫ Giá KM 28.636.800 ₫
LONGINES được thành lập bởi Auguste Agassiz vào năm 1832 tại Saint –Imier, Thuỵ Sỹ. Là một trong những cây đa cây đề của ngành công nghiệp đồng hồ Thụy Sĩ, thương hiệu này nổi tiếng với bộ sưu tập đồng hồ cơ khí với thiết kế tuyệt đẹp và được chế tác bằng đôi tay khéo léo, chuyên nghiệp của các nghệ nhân hàng đầu.
Đến nay, Longines là thương hiệu lâu đời nhất vẫn còn sử dụng hình thức đăng ký độc quyền ban đầu với Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO). Mặc dù đã sử dụng nó kể từ năm 1867 nhưng mãi tới năm 1889 Longines mới được cấp bằng sáng chế biểu tượng “đồng hồ cát có cánh” và được xem như là một biểu tượng của chất lượng để chống lại hàng giả.
Còn được biết đến với những đột phá trong cả kỹ thuật máy móc lẫn khâu thiết kế thẩm mỹ, Longines luôn tạo ra những sản phẩm vô cùng chất lượng để làm hài lòng những người yêu mến mình. Một trong số những chiếc đồng hồ gây được tiếng vang xa gần đó là chiếc Longines L4.209.2.12.8.
Là sản phẩm dành cho nữ giới thuộc dòng La Grande Classique De Longines, L4.209.2.12.8 sử dụng bộ máy quartz chuẩn Thụy Sĩ L209 chính xác vượt trội kết hợp cùng thiết kế vô cùng đẳng cấp và thanh mảnh. Đường kính mặt số đồng hồ là 24mm, nơi dày nhất cũng chỉ ở mức 5mm. Mặt số đồng hồ mang màu trắng thanh thoát được trang trí bằng những vạch số rất dễ nhìn.
Bên cạnh vỏ thép 316L mạ vàng PVD vô cùng tinh tế tạo ra một lớp vỏ ngoài sang trọng, chiếc L4.209.2.12.8 còn được Longines trang bị mặt kính sapphire cao cấp có khả năng chống lại hầu hết các va chạm (chỉ sau kim cương về độ cứng). Khả năng chống nước 3ATM hoàn toàn phù hợp với các hoạt động hàng ngày khiến chiếc đồng hồ trở thành lựa chọn hàng đầu của các quý cô.
Chiếc đồng hồ là sự gắn kết của bộ máy Thụy Sĩ đẳng cấp bên trong một thiết kế vô cùng hấp dẫn đối với bất kỳ vị khách nào. Hãy đến Galle Watch để có cơ hội sở hữu chiếc đồng hồ đeo tay tuyệt đẹp chính hãng Longines L4.209.2.12.8 này ngay hôm nay.
Thương hiệu | |
---|---|
Xuất xứ | |
Giới tính | |
Thời gian bảo hành | |
Loại đồng hồ | |
Mặt kính | |
Kích thước mặt | |
Độ dày | |
Độ chịu nước | |
Bộ máy | |
Kiểu dáng mặt | |
Màu mặt | |
Loại vỏ | |
Phong cách đồng hồ | |
Chất liệu | |
Loại đáy |